--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trẹo hàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trẹo hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trẹo hàm
+ adjective
jaw Ọ breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẹo hàm"
Những từ có chứa
"trẹo hàm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
deflect
torticollis
twist
contort
crick
deflection
deflexion
wrench
out
splay
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
trẹo hàm
:
jaw Ọ breaking